Sân vận động tiĩnh Hà Ti&it- Hà Tĩnh, Vietnam
Capacity: 13,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS



Fixtures
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 31.10.25 | VIE1 | ![]() | Hanoi T&T FC![]() | Ha Tinh Stadium |
| 04.11.25 | VIE1 | ![]() | Hoang Anh Gia Lai![]() | Ha Tinh Stadium |
| 10.11.25 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Hang Day Stadium |
| 30.01.26 | VIE1 | ![]() | Becamex Binh Duong FC![]() | Ha Tinh Stadium |
| 09.02.26 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Thiên Trường Stadium |
Results
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 26.10.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Lạch Tray Stadium |
| 19.10.25 | VIE1 | ![]() | 00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Thống Nhất Stadium |
| 03.10.25 | VIE1 | ![]() | 11 | PVF-CAND FC![]() | Ha Tinh Stadium |
| 28.09.25 | VIE1 | ![]() | 20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | My Dinh National Stadium |
| 21.09.25 | VIE1 | ![]() | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Vinh Stadium |
| 27.08.25 | VIE1 | ![]() | 10 | FLC Thanh Hóa FC![]() | Ha Tinh Stadium |
| 23.08.25 | VIE1 | ![]() | 01 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Hòa Xuân Stadium |
| 17.08.25 | VIE1 | ![]() | 13 | CLB Ninh Bình![]() | Ha Tinh Stadium |

























