Vinh Stadium- Vinh, Vietnam
Capacity: 12,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS



Fixtures
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 01.11.25 | VIE1 | ![]() | Sông Lam Nghệ An FC![]() | Hòa Xuân Stadium |
| 05.11.25 | VIE1 | ![]() | Sông Lam Nghệ An FC![]() | Ninh Binh Stadium |
| 09.11.25 | VIE1 | ![]() | Becamex Binh Duong FC![]() | Vinh Stadium |
| 31.01.26 | VIE1 | ![]() | Hanoi T&T FC![]() | Vinh Stadium |
| 08.02.26 | VIE1 | ![]() | Sông Lam Nghệ An FC![]() | My Dinh National Stadium |
Results
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 26.10.25 | VIE1 | ![]() | 01 | FLC Thanh Hóa FC![]() | Vinh Stadium |
| 18.10.25 | VIE1 | ![]() | 11 | Công An Hà Nội![]() | Vinh Stadium |
| 03.10.25 | VIE1 | ![]() | 11 | Sông Lam Nghệ An FC![]() | Pleiku Stadium |
| 27.09.25 | VIE1 | ![]() | 23 | Công An TP Hồ Chí Minh FC![]() | Vinh Stadium |
| 21.09.25 | VIE1 | ![]() | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Vinh Stadium |
| 27.08.25 | VIE1 | ![]() | 20 | Sông Lam Nghệ An FC![]() | Lạch Tray Stadium |
| 23.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Vinh Stadium |
| 17.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Sông Lam Nghệ An FC![]() | SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF |

























