Thiên Trường Stadium- Nam Định, Vietnam
Capacity: 30,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS



Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
13.09.25 | VIE1 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Thống Nhất Stadium |
17.09.25 | AFCCL2 | ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC (THA1)![]() | Thiên Trường Stadium |
22.09.25 | VIE1 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Ninh Binh Stadium |
25.09.25 | ACC | ![]() | Svay Rieng FC (CAM1)![]() | Thiên Trường Stadium |
28.09.25 | VIE1 | ![]() | Công An Hà Nội![]() | Thiên Trường Stadium |
02.10.25 | AFCCL2 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Mong Kok Stadium |
22.10.25 | AFCCL2 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Panasonic Stadium Suita |
05.11.25 | AFCCL2 | ![]() | Gamba Osaka (JPN1)![]() | Thiên Trường Stadium |
27.11.25 | AFCCL2 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Ratchaburi Stadium |
11.12.25 | AFCCL2 | ![]() | Eastern SC (HKG1)![]() | Thiên Trường Stadium |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
27.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | PVF-CAND FC![]() | Thiên Trường Stadium |
23.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Vinh Stadium |
16.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Hải Phòng FC![]() | Thiên Trường Stadium |