Thiên Trường Stadium- Nam Định, Vietnam
Capacity: 30,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS



Fixtures
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 31.10.25 | VIE1 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Pleiku Stadium |
| 05.11.25 | AFCCL2 | ![]() | Gamba Osaka (JPN1)![]() | Thiên Trường Stadium |
| 10.11.25 | VIE1 | ![]() | Hanoi T&T FC![]() | Thiên Trường Stadium |
| 27.11.25 | AFCCL2 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Ratchaburi Stadium |
| 11.12.25 | AFCCL2 | ![]() | Eastern SC (HKG1)![]() | Thiên Trường Stadium |
| 01.02.26 | VIE1 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Thanh Hóa Stadium |
| 09.02.26 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Thiên Trường Stadium |
| 24.02.26 | VIE1 | ![]() | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | My Dinh National Stadium |
Results
| Date | Home | Status | Road | Venue | |||||
| 27.10.25 | VIE1 | ![]() | 11 | SHB Đà Nẵng FC![]() | Thiên Trường Stadium |
| 22.10.25 | AFCCL2 | ![]() | 31 | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Panasonic Stadium Suita |
| 18.10.25 | VIE1 | ![]() | 12 | Becamex Binh Duong FC![]() | Thiên Trường Stadium |
| 02.10.25 | AFCCL2 | ![]() | 01 | Thép Xanh Nam Đinh FC (VIE1)![]() | Mong Kok Stadium |
| 28.09.25 | VIE1 | ![]() | 02 | Công An Hà Nội![]() | Thiên Trường Stadium |
| 25.09.25 | ACC | ![]() | 21 | Svay Rieng FC (CAM1)![]() | Thiên Trường Stadium |
| 22.09.25 | VIE1 | ![]() | 20 | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Ninh Binh Stadium |
| 17.09.25 | AFCCL2 | ![]() | 31 | Ratchaburi Mitr Phol FC (THA1)![]() | Thiên Trường Stadium |
| 13.09.25 | VIE1 | ![]() | 00 | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Thống Nhất Stadium |
| 27.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | PVF-CAND FC![]() | Thiên Trường Stadium |
| 23.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Thép Xanh Nam Đinh FC![]() | Vinh Stadium |
| 16.08.25 | VIE1 | ![]() | 21 | Hải Phòng FC![]() | Thiên Trường Stadium |





























