Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6 - 13 - 11
0
0
FT
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh
2 Aug 2023,
FLC Thanh Hóa FC
9 - 11 - 8
Board # | Money | Draw | Spread | H1 Spread | |
HLHT | NL | NL | NL | NL | |
THOA | NL | NL | NL | NL |
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh- Hà T&i#297;nh, Vietnam
Match Stats | Current Match | HTH Matches Last 5 Years | Current Season All Matches | Current Season Only | Last 5 Matches All Comps | |||||||||||
HLHT | THOA | HLHT | THOA | HLHT | Opp | THOA | Opp | HLHT | Opp | THOA | Opp | HLHT | Opp | THOA | Opp | |
Total Matches | — | 5 | 30 | 28 | 30 | 28 | 5 | 5 | ||||||||
Overall Record (W-D-L) | — | 2-0-3 | 3-0-2 | 6-11-13 | 9-8-11 | 6-11-13 | 9-8-11 | 1-2-2 | 3-1-1 | |||||||
Goals/Match | 0 | 0 | 1.6 | 2.6 | 0.90 | 1.33 | 1.25 | 1.4 | 0.90 | 1.33 | 1.25 | 1.4 | 1 | 1.2 | 2 | 1.2 |
Shots/Match | 2.0 | 1.6 | 8.04 | 6.95 | 6 | 5.35 | 8.04 | 6.95 | 6 | 5.35 | 7.2 | 8.4 | 6.8 | 4.8 | ||
Shots On Goal/Match | 0.6 | 0.6 | 3.33 | 2.95 | 2.2 | 1.95 | 3.33 | 2.95 | 2.2 | 1.95 | 2.8 | 4 | 2.2 | 1.6 | ||
Corners/Match | 2.2 | 1.8 | 4.33 | 3.80 | 3.7 | 3.9 | 4.33 | 3.80 | 3.7 | 3.9 | 5 | 5.2 | 4.6 | 4.8 | ||
Fouls/Match | 5.0 | 5.0 | 10.4 | 12.3 | 10.8 | 13.8 | 10.4 | 12.3 | 10.8 | 13.8 | 12.2 | 11 | 9.6 | 16.8 | ||
Offsides/Match | 1.6 | 0.4 | 1.61 | 0.61 | 1.55 | 1.9 | 1.61 | 0.61 | 1.55 | 1.9 | 2 | 0.8 | 2.4 | 1.6 |
Head-to-Head Matches (last 5 years)
Date | Home | Status | Road | Venue |
12.04.23 | FLC Thanh Hóa FC | 41 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thanh Hóa Stadium |
19.11.22 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 21 | FLC Thanh Hóa FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
12.08.22 | FLC Thanh Hóa FC | 20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thanh Hóa Stadium |
03.04.21 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 35 | FLC Thanh Hóa FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
26.09.20 | FLC Thanh Hóa FC | 12 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thanh Hóa Stadium |