Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6 - 13 - 11
0
0
FT
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh
10 Aug 2023,
Hải Phòng FC
8 - 14 - 6
Board # | Money | Draw | Spread | H1 Spread | |
HLHT | NL | NL | NL | NL | |
FCH | NL | NL | NL | NL |
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh- Hà T&i#297;nh, Vietnam
Match Stats | Current Match | HTH Matches Last 5 Years | Current Season All Matches | Current Season Only | Last 5 Matches All Comps | |||||||||||
HLHT | FCH | HLHT | FCH | HLHT | Opp | FCH | Opp | HLHT | Opp | FCH | Opp | HLHT | Opp | FCH | Opp | |
Total Matches | — | 5 | 30 | 28 | 30 | 28 | 5 | 5 | ||||||||
Overall Record (W-D-L) | — | 2-2-1 | 1-2-2 | 6-11-13 | 8-6-14 | 6-11-13 | 8-6-14 | 1-2-2 | 0-2-3 | |||||||
Goals/Match | 0 | 0 | 1.2 | 1.0 | 0.90 | 1.33 | 0.9 | 1.75 | 0.90 | 1.33 | 0.9 | 1.75 | 1 | 1.2 | 0 | 1.4 |
Shots/Match | 2.0 | 3.4 | 8.04 | 6.95 | 7.7 | 6.85 | 8.04 | 6.95 | 7.7 | 6.85 | 7.2 | 8.4 | 9 | 5.2 | ||
Shots On Goal/Match | 0.8 | 1.2 | 3.33 | 2.95 | 2.8 | 2.7 | 3.33 | 2.95 | 2.8 | 2.7 | 2.8 | 4 | 2.6 | 1.6 | ||
Corners/Match | 0.8 | 2.6 | 4.33 | 3.80 | 4.8 | 3.5 | 4.33 | 3.80 | 4.8 | 3.5 | 5 | 5.2 | 5 | 2.2 | ||
Fouls/Match | 5.6 | 5.0 | 10.4 | 12.3 | 14.2 | 14.4 | 10.4 | 12.3 | 14.2 | 14.4 | 12.2 | 11 | 14.6 | 17.6 | ||
Offsides/Match | 0.4 | 0.4 | 1.61 | 0.61 | 1.15 | 1.75 | 1.61 | 0.61 | 1.15 | 1.75 | 2 | 0.8 | 0.6 | 1.4 |
Head-to-Head Matches (last 5 years)
Date | Home | Status | Road | Venue |
18.02.23 | Hải Phòng FC | 23 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Lạch Tray Stadium |
03.11.22 | Hải Phòng FC | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Lạch Tray Stadium |
25.02.22 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 01 | Hải Phòng FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
24.03.21 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | Hải Phòng FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
24.07.20 | Hải Phòng FC | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Lạch Tray Stadium |